| STT | Quy cách | ĐVT | SL | Đơn giá |
| 1 | Tủ 200 x 200 x 120 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 165.000 |
| 2 | Tủ 200 x 200 x 150 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 175.000 |
| 3 | Tủ 300 x 200 x 150 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 210.000 |
| 4 | Tủ 300 x 200 x 210 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 230.000 |
| 5 | Tủ 400 x 300 x 150 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 300.000 |
| 6 | Tủ 400 x 300 x 210 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 340.000 |
| 7 | Tủ 500 x 300 x 210 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 365.000 |
| 8 | Tủ 600 x 400 x 210 x 1.0mm , khóa tròn | cái | 1 | 410.000 |
| 9 | Tủ 800 x 600 x 210 x 1.0mm , khóa tay gạt | cái | 1 | 825.000 |
| 10 | Tủ 1000 x 800 x 300 x 1.0mm , khóa bấm | cái | 1 | 1.650.000 |
| 11 | Máng cáp STĐ 100x50x1.0 ,có nắp +nối | mét | 1 | 102.000 |
| 12 | Máng cáp mạ kẽm 100x50x1.0 ,có nắp +nối | mét | 1 | 93.000 |