BẢNG GIÁ CÁP HÀN HANKOOK BỌC CAO SU HÀN QUỐC
THƯƠNG HIỆU HANKOOK
| STT | Chủng loại – Quy cách | Đơn vị tính | Đơn giá đã bao gồm VAT | Ghi chú | |
| DÂY CÁP HÀN VỎ BỌC CAO SU 0.6/1 KV – Cu/Nr/Nr | |||||
| 1 | Cáp hàn 16 SQMM | m | 42.000 | 200m/cuộn | |
| 2 | Cáp hàn 25 SQMM | m | 62.500 | 200m/cuộn | |
| 3 | Cáp hàn 35 SQMM | m | 91.000 | 200m/cuộn | |
| 4 | Cáp hàn 50 SQMM | m | 125.000 | 200m/cuộn | |
| 5 | Cáp hàn 70 SQMM | m | Liên hệ | ||
| 6 | Cáp hàn 95 SQMM | m | Liên hệ | ||